Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallization




metallization
[,metəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
metallisation
[,metəlai'zei∫n]
danh từ
sự chế thành kim loại
sự bọc kim loại
sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)


/,metəlai'zeiʃn/

danh từ
sự chế thành kin loại
sự bọc (một lớp) kim loại
sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.