Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallography




metallography
[,metə'lɔgrəfi]
danh từ
khoa nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp kim; kim tương học


/,metə'lɔgrəfi/

danh từ
môn kim tướng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.