Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mettled


/'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/

tính từ
đầy khí thế, dũng cảm
đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi

Related search result for "mettled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.