Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mickey




mickey
['miki]
to take the mickey
trêu chọc; giễu cợt



to take the mickey trêu chọc; giễu cợt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.