| [mid] |
| tính từ |
| | giữa của cái gì |
| | from mid June to mid August |
| từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám |
| | in mid autumn |
| vào giữa mùa thu |
| | a collision in mid Channel/in mid air |
| cuộc va chạm ở giữa biển Măngsơ/ở giữa không trung |
| | mid-morning coffee |
| | bữa cà phê giữa buổi sáng |
| | mid-air collision |
| | cuộc va chạm ở giữa không trung |
| | midsummer/midwinter |
| | giữa mùa hè/giữa mùa đông |