Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midget





midget
['midʒit]
danh từ
người lùn
vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ



rất nhỏ

/'midʤit/

danh từ
người rất nhỏ
cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
(định ngữ) rất nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.