mighty
mighty | ['maiti] | | tính từ | | | mạnh, hùng cường, hùng mạnh | | | to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ | | | the mighty ocean | | đại dương hùng vĩ | | | (thông tục) to lớn; phi thường | | | high and mighty | | | vô cùng kiêu ngạo | | | the pen is mightier than the sword | | | xem pen | | phó từ | | | (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm | | | to think oneself mighty wise | | tự cho mình là khôn ngoan lắm | | | it is mighty easy | | cái đó dễ lắm |
/'maiti/
tính từ mạnh, hùng cường, hùng mạnh to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ the mighty ocean đại dương hùng vĩ (thông tục) to lớn; phi thường !high and mighty vô cùng kiêu ngạo
phó từ (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm to think oneself mighty wise tự cho mình là khôn ngoan lắm it is mighty easy cái đó dễ lắm
|
|