Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milkman




milkman
['milkmæn]
danh từ
người bán sữa; người đi giao sữa


/'milkmən/

danh từ
người bán sữa; người đi giao sữa

Related search result for "milkman"
  • Words pronounced/spelled similarly to "milkman"
    malkin milkman

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.