Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milling




milling
['miliη]
danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền)


/'miliɳ/

danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.