Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mineral





mineral


mineral

A mineral is a naturally-occurring solid whose molecules form a regular pattern (usually forming crystals). Some common minerals include quartz, salt, diamond, and feldspar.

['minərəl]
tính từ
khoáng
mineral salts
muối khoáng
the mineral kingdom
giới khoáng vật
mineral oil
dầu thô
(hoá học) vô cơ
mineral acid
axit vô cơ
danh từ
khoáng vật; khoáng sản
nước khoáng


/'minərəl/

tính từ
khoáng
mineral oil dầu khoáng
(hoá học) vô cơ
mineral acid axit vô cơ

danh từ
khoáng vật
(thông tục) quặng
(số nhiều) nước khoáng

Related search result for "mineral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.