Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscegenetic




miscegenetic
[,misidʒi'netik]
tính từ
(thuộc) hôn nhân khác chủng tộc


/,misidʤi'netik/

tính từ
(thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
lai giống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.