|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscellaneity
miscellaneity | [,misilə'ni:iti] | | Cách viết khác: | | miscellaneousness | | [,misi'leinjəsnis] | | danh từ | | | tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp |
/,misilə'ni:iti/ (miscellaneousness) /,misi'leinjəsnis/
danh từ tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp
|
|
|
|