Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscellany




miscellany
[mi'seləni]
danh từ
sự pha tạp, sự hỗn hợp
(văn học) hợp tuyển


/mi'seləni/

danh từ
sự pha tạp, sự hỗn hợp
(văn học) hợp tuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miscellany"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.