Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscount




miscount
['mis'kaunt]
danh từ
sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
động từ
đếm sai, tính sai



(máy tính) tính sai

/'mis'kaunt/

danh từ
sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)

động từ
đếm sai, tính sai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.