Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscue




miscue
['mis'kju:]
danh từ
sự đánh trượt (đánh bi-a)
(thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm
nội động từ
đánh trượt (đánh bi-a)
(sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)


/'mis'kju:/

danh từ
sự đánh trượt (đánh bi-a)
(thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm

nội động từ
đánh trượt (đánh bi-a)
(sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miscue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.