Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mislead





mislead
[mis'li:d]
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misled
(to mislead somebody about / as to something) làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về ai/cái gì
you misled me as to your intentions
anh đã làm cho tôi nghĩ sai về những ý định của anh
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
we were misled by the guide
chúng tôi bị người hướng dẫn đưa đi nhầm đường
misled by bad companions
bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
(to mislead somebody into doing something) khiến ai làm cái gì bằng cách lừa dối người đó
he misled me into thinking he was rich
nó đánh lừa tôi khiến tôi tưởng nó giàu có


/mis'li:d/ (misled) /mis'led/

ngoại động từ
làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
lừa dối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mislead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.