|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misprision
misprision | [mis'priʒn] | | danh từ, (pháp lý) | | | tội không làm tròn nhiệm vụ | | | tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội) | | danh từ | | | sự khinh rẻ, sự coi khinh | | | sự đánh giá thấp |
/mis'priʤn/
danh từ, (pháp lý) tội không làm tròn nhiệm vụ tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)
danh từ sự khinh rẻ, sự coi khinh sự đánh giá thấp
|
|
|
|