Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missile





missile
['misail]
tính từ
có thể phóng ra
a missile weapon
vũ khí có thể phóng ra
danh từ
vật phóng ra (đá, tên, mác...)
tên lửa
an air-to-air missile
tên lửa không đối không
to conduct guided missile nuclear weapon test
tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển


/'misail/

tính từ
có thể phóng ra
a missile weapon vũ khí có thể phóng ra

danh từ
vật phóng ra (đá, tên, mác...)
tên lửa
an air-to-air missile tên lửa không đối không
to conduct guided missile nuclear weapon test tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

Related search result for "missile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.