|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misstep
danh từ lỗi sơ suất bước lầm lạc, hành động sai lầm
nội động từ bước hụt, sẩy chân hành động sai lầm, không chín chắn
misstep | [mis'step] | | danh từ | | | lỗi sơ suất | | | bước lầm lạc, hành động sai lầm | | nội động từ | | | bước hụt, sẩy chân | | | hành động sai lầm, không chín chắn |
|
|
|
|