Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistful




mistful
['mistful]
tính từ
mù sương


/'mistful/

tính từ
mù sương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.