Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistrustfulness




mistrustfulness
['mis'trʌstfulnis]
danh từ
sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi


/'mis'trʌstfulnis/

danh từ
sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.