Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitten





mitten


mitten

Mittens keep your hands warm.

['mitn]
Cách viết khác:
mitt
[mit]
danh từ
găng tay hở ngón
(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
frozen mitten
(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
to get the mitten
(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
bỏ rơi ai (nói về người yêu)


/'mitn/ (mitt) /mit/

danh từ
găng tay hở ngón
(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh !frozen mitten
(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt !to get the mitten
(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
bỏ rơi ai (nói về người yêu)

Related search result for "mitten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.