mobilization
mobilization | [,moubilai'zei∫n] | | danh từ | | | sự huy động, sự động viên | | | mobilization orders | | lệnh động viên | | | mobilization scheme (plan) | | kế hoạch động viên |
/,moubilai'zeiʃn/
danh từ sự huy động, sự động viên mobilization orders lệnh động viên mobilization scheme (plan) kế hoạch động viên
|
|