Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mobocracy




mobocracy
[mɔ'bɔkrəsi]
danh từ
sự thống trị của quần chúng
quần chúng thống trị


/mɔ'bɔkrəsi/

danh từ
sự thống trị của quần chúng
quần chúng thống trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.