Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molestation




molestation
[,moules'tei∫n]
danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm


/,moules'teiʃn/

danh từ
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.