Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moloch




moloch
['moulɔk]
danh từ
thần Mô-lốc (thường) hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)
(động vật học) thằn lằn gai


/'moulɔk/

danh từ
thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)
(động vật học) thằn lằn gai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moloch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.