Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molten





molten
['moultən]
tính từ
nấu chảy (kim loại)


/'moultən/

tính từ
nấu chảy (kim loại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "molten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "molten"
    milden molten

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.