Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-man




money-man
['mʌnimæn]
danh từ
người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)


/'mʌnimæn/

danh từ
người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)

Related search result for "money-man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.