Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monumentalism




monumentalism
[,mɔnju'mentlizm]
danh từ
khuynh hướng hoành tráng (trong (kiến trúc))


/,mɔnju'mentlizm/

danh từ
khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.