Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moony




moony
['mu:ni]
tính từ
giống mặt trăng
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
thơ thẩn, mơ mộng


/'mu:ni/

tính từ
giống mặt trăng
dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
thơ thẩn, mơ mộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.