Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morale




morale
[mə'rɑ:l; mə'ræl]
danh từ
(quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí
sagging morale
tinh thần suy sụp; tinh thần sút kém
to affect/raise/lower/undermine somebody's morale
tác động đến/nâng cao/hạ thấp/làm hao mòn tinh thần của ai


/mɔ'rɑ:l/

danh từ
(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
low morale tinh thần thấp kém
sagging morale tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.