Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morel




morel
[mɔ'rel]
danh từ
(thực vật học) nấm moscela
cây lu lu đực


/mɔ'rel/

danh từ
(thực vật học) nấm moscela
cây lu lu đực

Related search result for "morel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.