Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morpheme




morpheme
['mɔ:fi:m]
danh từ
(ngôn ngữ học) hình vị


/'mɔ:fi:m/

danh từ
(ngôn ngữ học) hình vị

Related search result for "morpheme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.