Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mosquito-netting




mosquito-netting
[məs'ki:tou,netiη]
danh từ
xô may màn, vải màn


/məs'ki:tou,netiɳ/

danh từ
xô may màn, vải màn

Related search result for "mosquito-netting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.