|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motherhood
motherhood | ['mʌðəhud] | | danh từ | | | chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ; cương vị người mẹ | | | she finds motherhood very rewarding | | chị ấy thấy chức năng làm mẹ được đền đáp rất xứng đáng |
/'mʌðəhud/
danh từ chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ tình mẹ
|
|
|
|