Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountaineer




mountaineer
[,maunti'niə]
danh từ
người miền núi
người leo núi; người tài leo núi


/,maunti'niə/

danh từ
người miền núi
người leo núi; người tài leo núi

Related search result for "mountaineer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.