| ['mu:vəbl] |
| Cách viết khác: |
| moveable |
| ['mu:vəbl] |
| tính từ |
| | có thể di chuyển được; di động |
| | a machine with a movable arm for picking up objects |
| cái máy có một cần di động để nhấc đồ vật |
| | (pháp lý) (nói về tài sản) có thể đem từ chỗ này sang chỗ khác (trái ngược với nhà và đất) |
| | thay đổi về ngày từ năm này sang năm khác |
| | Christmas is fixed, but Easter is a movable feast |
| Nô en là cố định, nhưng lễ phục sinh là ngày lễ đổi ngày theo từng năm |