Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mud flat




mud+flat
['mʌdflæt]
danh từ
bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn


/'mʌdflæt/

danh từ
bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn

Related search result for "mud flat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.