Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiple




multiple
['mʌltipl]
tính từ
nhiều, nhiều mối, phức tạp
multiple shop
cửa hàng có nhiều chi nhánh
danh từ
(toán học) bội số
least common multiple
bội số chung nhỏ nhất
multiple sclerosis (MS)
bệnh của hệ thần kinh gây ra tê liệt dần dần; bệnh đa xơ cứng



bội // bội số
common m. bội số chung
least common m. bội số chung nhỏ nhất
lowest common m. bội số chung nhỏ nhất
natural m. bội số tự nhiên

/'mʌltipl/

tính từ
nhiều, nhiều mối, phức tạp
multiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánh

danh từ
(toán học) bội số
least common multiple bội số chung nhỏ nhất

Related search result for "multiple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.