Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
multiply
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiply
multiply
x
multiply
The mathematical symbol
x
means "multiply." Four times three is written, 4 x 3.
['mʌltiplai]
ngoại động từ
(
to multiply A by B
;
to multiply A and B together
) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhân
children learning to multiply and divide
trẻ em học nhân và chia
2
and 5 multiply to make 10
2 nhân 5 thành 10
2
multiplied by 5 makes 10
2 nhân 5 thành 10
one can make 10 by multiplying 2 and 5
(together
)
ta có thể có 10 bằng cách nhân 2 với 5
làm tăng lên nhiều lần; làm cho sinh sôi nẩy nở
buy lots of raffle tickets and multiply your chances of success
hãy mua nhiều vé số để tăng thêm cơ may trúng giải
it's possible to multiply bacteria and other living organisms in the laboratory
có thể làm cho vi khuẩn và các sinh vật khác sinh sôi nẩy nở trong phòng thí nghiệm
nội động từ
tăng lên nhiều lần; tăng gấp bội
our problems have multiplied since last year
từ năm ngoái đến nay, những vấn đề của chúng ta đã nhân lên gấp bội
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng
/'mʌltiplai/
ngoại động từ
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
(toán học) nhân
nội động từ
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
reproduce
procreate
breed
manifold
Từ trái nghĩa / Antonyms:
singly
divide
fraction
Related search result for
"multiply"
Words pronounced/spelled similarly to
"multiply"
:
multiple
multiply
Words contain
"multiply"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sinh sôi
nhân
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.