Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murices




murices
Xem murex


/'mjuəreks/

danh từ, số nhiều murices /'mjuərisi:z/
(động vật học) ốc gai

Related search result for "murices"
  • Words pronounced/spelled similarly to "murices"
    murex murices

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.