murmur
murmur | ['mə:mə] | | danh từ | | | tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách | | | the murmur of the wind | | tiếng rì rào của gió | | | the murmur of a brook | | tiếng róc rách của dòng suối | | | tiếng thì thầm, tiếng nói thầm | | | a murmur of conversation | | tiếng nói chuyện thì thầm | | | tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca | | | systolic murmur | | (y học) tiếng tâm thu | | | diastolic murmur | | tiếng tâm trương | | động từ | | | rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách | | | thì thầm, nói thầm | | | lẩm bẩm; than phiền, kêu ca |
/'mə:mə/
danh từ tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách the murmur of the wind tiếng rì rào của gió the murmur of a brook tiếng róc rách của dòng suối tiếng thì thầm, tiếng nói thầm a murmur of conversation tiếng nói chuyện thì thầm tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca systolic murmur (y học) tiếng tâm thu diastolic murmur tiếng tâm trương
động từ rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách thì thầm, nói thầm lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
|
|