Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music-master




music-master
['mju:zik,mɑ:stə]
danh từ
giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc


/'mju:zik,mɑ:stə/

danh từ
giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc

Related search result for "music-master"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.