Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musketeer




musketeer
[,mʌski'tiə]
danh từ
lính cầm súng hoả mai
lính ngự lâm


/,mʌski'tiə/

danh từ
lính cầm súng hoả mai
lính ngự lâm

Related search result for "musketeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.