Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutually




mutually
['mju:tjuəli]
phó từ
lẫn nhau, qua lại


/'mju:tjuəli/

phó từ
lẫn nhau, qua lại

Related search result for "mutually"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.