Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myopic




myopic
[mai'ɔpik]
tính từ
cận thị


/mai'ɔpik/

tính từ
cận thị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "myopic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "myopic"
    mopish myopic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.