Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myrmidon




myrmidon
['mə:midən]
danh từ
tay sai đắc lực; lâu la
du côn đánh thuê
myrmidon of the law
cảnh sát, công an


/'mə:midən/

danh từ
tay sai đắc lực; lâu la
du côn đánh thuê !myrmidon of the law
cảnh sát, công an

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.