|  mythologic 
 
 
 
 
  mythologic |  | [,miθə'lɔdʒik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | mythological |  |  | [,miθə'lɔdʒikəl] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại |  |  |  | hoang đường, tưởng tượng | 
 
 
  /,miθə'lɔdʤik/ (mythological)  /,miθə'lɔdʤikəl/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại 
  hoang đường, tưởng tượng 
 
 |  |