Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
négligé




négligé
['negli:ʒei]
danh từ
áo xềnh xoàng mặc ở nhà


/'neksəs/

danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus quan hệ nhân quả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.