Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nailer




nailer
['neilə]
danh từ
thợ làm đinh
đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
he is a nailer at billiards
hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi


/'neilə/

danh từ
thợ làm đinh
đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
he is a nailer at billiards hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi

Related search result for "nailer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.